STT Tên Điểm tối đa Điểm tối thiểu Danh hiệu
111 Cường Mực
630 610 0
112 Hải béo
625 610 0
113 Lê Công Ba
Công Ba
625 610 0
114 Thế PT
620 610 0
115 Tùng PVGAS
620 610 0
116 Hiếu KL
620 610 0
117 Nguyễn Nhơn TBD
620 610 0
118 Nghiệp BRT
620 610 0
119 Thiện XB
620 610 0
120 Sơn Sacombank
620 610 0