Lộc 9 sân
Trường Phú Mỹ
Đậu Thế Anh
Hồ Mây ChúaSTT | Tên | Điểm tối đa | Điểm tối thiểu | Danh hiệu | |||
1 |
Lộc 9 sân |
780 | 760 | 0 | |||
2 |
Trường Phú Mỹ |
770 | 770 | 0 | |||
3 |
Đậu Thế Anh Hồ Mây Chúa |
780 | 760 | 0 | |||
4 |
Beo BR |
760 | 750 | 0 | |||
5 |
Tài chuối |
760 | 740 | 0 | |||
6 |
Thịnh Long Điền |
750 | 730 | 0 | |||
7 |
Ty phở |
740 | 720 | 0 | |||
8 |
Mạnh Điện Lực |
730 | 710 | 0 | |||
9 |
Phát 9 sân |
720 | 700 | 0 | |||
10 |
Quân PTSC |
720 | 700 | 0 |