STT | Tên | Điểm tối đa | Điểm tối thiểu | Danh hiệu | |||
11 |
Vinh Châu Đức |
710 | 690 | 0 | |||
12 |
Nghĩa Xà Bang |
710 | 690 | 0 | |||
13 |
Lâm 9 sân |
700 | 680 | 0 | |||
14 |
Mạnh Võ Cao Kỳ Kỳ Trọng Tài |
700 | 680 | 0 | |||
15 |
Trực Viettravel |
700 | 680 | 0 | |||
16 |
Duy mập (BDHH) |
700 | 680 | 0 | |||
17 |
Sơn PTSC |
690 | 670 | 0 | |||
18 |
Tuấn CAGT BR |
690 | 670 | 0 | |||
19 |
Nam ĐX |
680 | 665 | 0 | |||
20 |
Sỹ P12 |
680 | 660 | 0 |