STT | Tên | Điểm tối đa | Điểm tối thiểu | Danh hiệu | |||
21 |
Sỹ P12 |
680 | 660 | 0 | |||
22 |
Chiến ARCC |
680 | 660 | 0 | |||
23 |
Hùng Pha Lê |
680 | 660 | 0 | |||
24 |
Châu thầy giáo CĐ |
680 | 660 | 0 | |||
25 |
Hà Nokia |
680 | 660 | 0 | |||
26 |
Mạnh Châu Đức |
680 | 660 | 0 | |||
27 |
Huỳnh Phú Mỹ |
680 | 660 | 0 | |||
28 |
Nam Lạc Dương |
675 | 660 | 0 | |||
29 |
Thiện VSP |
675 | 660 | 0 | |||
30 |
Bun BR |
670 | 660 | 0 |