STT | Tên | Điểm tối đa | Điểm tối thiểu | Danh hiệu | |||
31 |
Tuấn Hp |
670 | 660 | 0 | |||
32 |
Đương ĐX |
675 | 650 | 0 | |||
33 |
Công Phước Tỉnh |
665 | 660 | 0 | |||
34 |
Thành Phước Tỉnh |
670 | 650 | 0 | |||
35 |
Lệ BDHH |
670 | 650 | 0 | |||
36 |
Nhựng Điện lực |
670 | 650 | 0 | |||
37 |
Lâm Xà Bang |
670 | 650 | 0 | |||
38 |
Dũng PVGAS |
670 | 650 | 0 | |||
39 |
Duy Tọoc ( BDHH ) |
670 | 650 | 0 | |||
40 |
Ngọc CA |
670 | 650 | 0 |