STT Tên Điểm tối đa Điểm tối thiểu Danh hiệu
141 Vũ Tuấn Khang
Khang sổ đổ
615 600 0
142 Thắng cáp treo
615 600 0
143 Nguyễn Hải Phong
Phong Điện
615 600 0
144 Hùng Hồ Mây
610 605 0
145 Tín Agribank
610 605 0
146 Lê Thanh Tùng
Tùng Kay
615 600 0
147 Tiên như Bền
Bền Tiên Cá
610 600 0
148 Hiệp giáo sư
610 600 0
149 Ngô Tân
610 600 0
150 Lê Xuân Diệu
Dieule
610 600 0