STT | Tên | Điểm tối đa | Điểm tối thiểu | Danh hiệu | |||
61 |
Nghĩa Seo |
655 | 640 | 0 | |||
62 |
Thuấn CA |
655 | 640 | 0 | |||
63 |
Thuật chống ăn mòn |
655 | 640 | 0 | |||
64 |
Son Long Điền |
650 | 640 | 0 | |||
65 |
Xuân hải quân |
650 | 640 | 0 | |||
66 |
Hải LT |
645 | 640 | 0 | |||
67 |
Phương Hải quân |
650 | 630 | 0 | |||
68 |
Toàn TOA |
650 | 630 | 0 | |||
69 |
Thành Suối ( Phước Tỉnh ) |
650 | 630 | 0 | |||
70 |
Bi thầy Cảnh |
650 | 630 | 0 |