STT Tên Điểm tối đa Điểm tối thiểu Danh hiệu
101 Tuấn Con Vietso
630 620 0
102 Nguyễn Đình Trọng Dư
Dư ACB
630 620 0
103 Phong CA
630 620 0
104 Luy cấp nước
630 615 0
105 Nguyên Tân Thành
630 610 0
106 Khánh KL
625 615 0
107 Hùng bạc đạn
630 610 0
108 Tý Phước Tỉnh
630 610 0
109 Xuân Xoắn
630 610 0
110 Tú Agribank
630 610 0