STT Tên Điểm tối đa Điểm tối thiểu Danh hiệu
131 Hoàng KL
615 610 0
132 Trưởng Tré
615 610 0
133 Long LT
615 610 0
134 Sơn nhôm
615 610 0
135 Phong heo BR
615 605 0
136 Hải PTỉnh
620 600 0
137 Lợi Camera
615 605 0
138 Tiến PTỉnh
615 605 0
139 Tô Phong
615 605 0
140 Phong Hair
615 600 0