STT | Tên | Điểm tối đa | Điểm tối thiểu | Danh hiệu | |||
51 |
Tùng Sunrisse |
665 | 650 | 0 | |||
52 |
Kiên Sunrisse |
665 | 650 | 0 | |||
53 |
Ben Long Điền |
660 | 650 | 0 | |||
54 |
Lê Thiện Thiện khang Linh |
665 | 645 | 0 | |||
55 |
Chèo Xà Bang |
660 | 650 | 0 | |||
56 |
Đại Ptỉnh |
660 | 640 | 0 | |||
57 |
Kiên Xà Bang |
660 | 640 | 0 | |||
58 |
Hữu Nhân Tèo |
660 | 640 | 0 | |||
59 |
Trung CNG |
655 | 645 | 0 | |||
60 |
Thanh sân bay |
660 | 640 | 0 |